Results 1 to 2 of 2

Thread: H?c tiếng Anh bằng thơ

  1. #1
    Member
    Join Date
    Dec 2005
    Posts
    48

    Default H?c tiếng Anh bằng thơ

    LONG dài , SHORT ngắn, TALL cao
    HERE đây, THERE đó, WHICH nào, WHERE đâu
    SENTENCE có nghĩa là câu
    LESSON bài h?c ,RAINBOW cầu vòng

    HUSBAND là đức ông chồng
    DADDY cha bố, PLEASE DON'T xin đừng
    DARLING tiếng g?i em cưng
    MERRY vui thích cái sừng là HORN

    Rách rồi xài đỡ chữ TORN
    TO SING là hát A SONG một bài
    Nói sai sự thật TO LIE
    GO đi, COME đến, một vài là SOME

    ?ứng STAND, LOOK ngó, LIE nằm
    FIVE năm, FOUR bốn, HOLD cầm, PLAY chơi
    ONE LIFE là một cuộc đ?i
    HAPPY sung sướng, LAUGH cư?i, CRY kêu

    LOVER đích thực ngư?i yêu
    CHARMING duyên dáng, mỹ mi?u GRACEFUL
    Mặt trăng là chữ THE MOON
    WORLD là thế giới , sớm SOON, LAKE hồ

    Dao KNIFE, SPOON muỗng, cuốc HOE
    ?êm NIGHT, DARK tối, khổng lồ là GIANT
    GAY vui, DIE chết, NEAR gần
    SORRY xin lỗi , DULL đần, WISE khôn

    BURY có nghĩa là chôn
    OUR SOULS tạm dịch linh hồn chúng ta
    Xe hơi du lịch là CAR
    SIR ngài, LORD đức, thưa bà MADAM

    THOUSAND là đúng mư?i trăm
    Ngày DAY , tuầ n WEEK, YEAR năm, HOUR gi?
    WAIT THERE đứng đó đợi ch?
    NIGHTMARE ác mộng, DREAM mơ , PRAY cầu

    Trừ ra EXCEPT, DEEP sâu
    DAUGHTER con gái, BRIDGE cầu, POND ao
    ENTER tạm dịch đi vào
    Thêm FOR tham dự lẽ nào lại sai

    SHOULDER cứ dịch là vai
    WRITER văn sĩ, cái đài RADIO
    A BOWL là một cái tô
    Chữ TEAR nước mắt ,TOMB mồ MISS cô

    May khâu dùng tạm chữ SEW
    Kẻ thù dịch đại là FOE chẳng lầm
    SHELTER tạm dịch là hầm
    Chữ SHOUT la hét, nói thầm WHISPER

    WHAT TIME là h?i mấy gi?
    CLEAR trong, CLEAN sạch, m? m? là DIM
    Gặp ông ta dịch SEE HIM
    SWIM bơi ,WADE lội, DROWN chìm chết trôi

    MOUNTAIN là núi, HILL đồi
    VALLEY thung lũng, cây sồi OAK TREE
    Ti?n xin đóng h?c SCHOOL FEE
    Cho tôi dùng chữ GIVE ME chẳng lầm

    TO STEAL tạm dịch cầm nhầm
    Tẩy chay BOYCOTT, gia cầm POULTRY
    CATTLE gia súc , ong BEE
    SOMETHING TO EAT chút gì để ăn
    LIP môi, TONGUE lưỡi , TEETH răng
    EXAM thi cử, cái bằng LICENSE :roll: :roll: :roll:

  2. #2
    Member
    Join Date
    Mar 2006
    Posts
    30

    Default Re: H?c tiếng Anh bằng thơ

    1 tràng pháo tay cho tính sáng tạo

Posting Permissions

  • You may not post new threads
  • You may not post replies
  • You may not post attachments
  • You may not edit your posts