-
Đàn Nhím Con - Kỳ 3
Các từ tìm được
E engine
G gene - gentle - gill - Genie
I intent - ignite
L lenient - lent - liege - lien - line - lint - little
T tell - tenet - tent - tige - tile - till - tilling - tilt - tine - tint - title - Tingle
http://dl3.glitter-graphics.net/pub/...vq4p3dcdp2.gif
Những người tham gia:
(nguyenvuvnn) tell - little - line - tige - till - tilling - lien - tine - lint
(npenpe) tent - lent - nine - gene
(Victatango) Tint - tilt - gentle - intent - Tingle - ignite - Genie
(HoaTrang) tile - title
(Nhim Ut) lenient - engine
(truongkyphong) liege - gill - tenet
http://dl3.glitter-graphics.net/pub/...vq4p3dcdp2.gif
Lưu ý :
*Những người phạm luật sẽ bị loại ra cuộc chơi lập tức và những bài phạm luật ( như 888...)sẻ bị xóa mà không cần báo trước*
*Tiền thưởng sẽ phát sau khi kết thúc trò chơi*
*Mong các bạn cẩn thận khi post trả lời. Vì bài nào có dấu hiệu edit lại, chúng tôi sẽ không tính để tránh trường hợp các bạn giành chỗ trước và lấy từ trùng với các bài post sau này.
*Đặt ra nhiều quy định chỉ để sân chơi của chúng ta lành mạnh và công bằng. Chúc các bạn nhiều thành công!!!
-
Re: Đàn Nhím Con - Kỳ 3
Mở hàng.
tell = nói:yea2:
-
Re: Đàn Nhím Con - Kỳ 3
~~~~~~~~~~~~~
Telling = câu chuyện, sự tiếc lộ bí mật
~~~~~~~~~~~~~
-
Re: Đàn Nhím Con - Kỳ 3
-
Re: Đàn Nhím Con - Kỳ 3
LITTLE = NHỎ BÉ :biggrin:
-
Re: Đàn Nhím Con - Kỳ 3
~~~~~~~~~~~~~~~~
Tint = nhuộm màu, phủ màu (e.g. blue-tinted hair = mái tóc nhuộm sắc xanh)
~~~~~~~~~~~~~~~~
-
Re: Đàn Nhím Con - Kỳ 3
Lent
Động từ: cho mượn/vay
Đanh từ: mùa ăn chay của Tin Lành (40 ngày).
-
Re: Đàn Nhím Con - Kỳ 3
LINE = VẠCH ĐƯỜNG, ĐƯỜNG KẺ
-
Re: Đàn Nhím Con - Kỳ 3
~~~~~~~~~~~~~~~~
Tilt = nghiêng (e.g. to tilt over: lật đổ, ngã nhào)
~~~~~~~~~~~~~~~~
-
Re: Đàn Nhím Con - Kỳ 3
Nine = số chín (9)
:biggrin::biggrin:
-
Re: Đàn Nhím Con - Kỳ 3
TIGE = (KIẾN TRÚC) THÂN CỘT
-
Re: Đàn Nhím Con - Kỳ 3
~~~~~~~~~~~~~~~~~
Gentle = dịu dàng, nhẹ nhàng, hòa nhã (e.g. a gentle nature: bản chất hiền lành hoà nhã)
~~~~~~~~~~~~~~~~~
-
Re: Đàn Nhím Con - Kỳ 3
tile- gạch
>>>>>>>>>>>>>>>>>
-
Re: Đàn Nhím Con - Kỳ 3
Lenient = khoan dung, khoan hồng
-
Re: Đàn Nhím Con - Kỳ 3
-
Re: Đàn Nhím Con - Kỳ 3
~~~~~~~~~~~~~~~~~~
Intent = ý định, mục đích (e.g. intent propagation: sự truyền có mục đích)
~~~~~~~~~~~~~~~~~~
-
Re: Đàn Nhím Con - Kỳ 3
GENT - viết tắt cho gentleman, hào hoa, phong nhĩ hahahaha
Chữ này viết tắt sẻ không được tính! Chúc bạn tham gia vui vẻ ^^
-
Re: Đàn Nhím Con - Kỳ 3
title- tựa đề
................
-
Re: Đàn Nhím Con - Kỳ 3
~~~~~~~~~~~~~~~~~~~
Tingle = Sự ngứa ran; cảm giác ngứa ran
~~~~~~~~~~~~~~~~~~~
(e.g. to have a tingle in one's arms: ngứa như có kiến bò ở cánh tay)
-
Re: Đàn Nhím Con - Kỳ 3
tilling = việc cày bừa, việc làm đất